Có 1 kết quả:
一言以蔽之 yī yán yǐ bì zhī ㄧ ㄧㄢˊ ㄧˇ ㄅㄧˋ ㄓ
yī yán yǐ bì zhī ㄧ ㄧㄢˊ ㄧˇ ㄅㄧˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one word says it all (idiom, from Analects); to cut a long story short
(2) in a nutshell
(2) in a nutshell
Bình luận 0
yī yán yǐ bì zhī ㄧ ㄧㄢˊ ㄧˇ ㄅㄧˋ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0